Có 2 kết quả:
甘油栓剂 gān yóu shuān jì ㄍㄢ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄢ ㄐㄧˋ • 甘油栓劑 gān yóu shuān jì ㄍㄢ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄢ ㄐㄧˋ
gān yóu shuān jì ㄍㄢ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄢ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glycerine suppository
Bình luận 0
gān yóu shuān jì ㄍㄢ ㄧㄡˊ ㄕㄨㄢ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glycerine suppository
Bình luận 0